Characters remaining: 500/500
Translation

vẻ vang

Academic
Friendly

Từ "vẻ vang" trong tiếng Việt có nghĩasự rực rỡ, lừng lẫy, nổi bật, thường được dùng để miêu tả một điều đó giá trị cao, đáng tự hào hoặc thành tích xuất sắc. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về danh dự, thành tựu, hoặc sự nổi bật của một cá nhân, tập thể hoặc một quốc gia.

dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực cá nhân: "Anh ấy đã một sự nghiệp vẻ vang trong ngành khoa học." - Nghĩa là anh ấy đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng được mọi người biết đến.

  2. Trong bối cảnh quốc gia: "Dân tộc chúng ta cần phấn đấu để một tương lai vẻ vang." - Nghĩa là chúng ta cần cố gắng để phát triển đạt được nhiều thành tựu cho đất nước.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc văn chính luận, "vẻ vang" có thể được dùng để nhấn mạnh những giá trị cao đẹp của một nền văn hóa hoặc lịch sử: "Lịch sử vẻ vang của dân tộc luôn nguồn cảm hứng cho các thế hệ trẻ."
Phân biệt các biến thể:
  • Vẻ vang: thường dùng để chỉ sự nổi bật, lừng lẫy.
  • Vẻ vang hóa: có thể dùng để nói về việc làm nổi bật một điều đó, như trong các chiến dịch quảng , truyền thông.
Các từ gần giống:
  • Lừng lẫy: Cũng có nghĩanổi bật, thường dùng trong trường hợp mô tả sự thành công vang dội.
  • Rực rỡ: Mang nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn về màu sắc, ánh sáng hoặc vẻ đẹp bên ngoài.
  1. tt Rỡ ràng, lừng lẫy: Họ làm rạng rỡ dân tộc, vẻ vang giống nòi (HCM); đại đoàn kết thì tương lai chắc chắn sẽ vẻ vang (HCM).

Comments and discussion on the word "vẻ vang"