Từ "vẻ vang" trong tiếng Việt có nghĩa là sự rực rỡ, lừng lẫy, nổi bật, thường được dùng để miêu tả một điều gì đó có giá trị cao, đáng tự hào hoặc có thành tích xuất sắc. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về danh dự, thành tựu, hoặc sự nổi bật của một cá nhân, tập thể hoặc một quốc gia.
Trong lĩnh vực cá nhân: "Anh ấy đã có một sự nghiệp vẻ vang trong ngành khoa học." - Nghĩa là anh ấy đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng và được mọi người biết đến.
Trong bối cảnh quốc gia: "Dân tộc chúng ta cần phấn đấu để có một tương lai vẻ vang." - Nghĩa là chúng ta cần cố gắng để phát triển và đạt được nhiều thành tựu cho đất nước.